Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Tuyết
Mã sinh viên: 0641290353
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 10 9.7 A 9.7 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.7 A 8.7 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
15 Pháp luật trong Du lịch 7 ** 7.5 ** B ** 7.5 (B) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
22 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
25 Tổ chức sự kiện 10 9.7 A 9.7 (A) 23/09/2013
26 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
28 Tiếng anh 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
30 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
37 Du lịch bền vững 9 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
38 Quản trị chiến lược 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2014
39 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
42 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2015
43 Tiếng Anh Khách sạn 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 9.3 A 9.3 (A)
45 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
48 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 13/03/2013
49 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo