Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0641290368
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
15 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/01/2013 09/02/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2013 01/02/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 21/01/2013 25/02/2013
24 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2013
25 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
28 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
29 Kinh tế lượng 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
30 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
31 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Giao tiếp chuyên môn 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
38 Du lịch bền vững 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
41 Quản trị chiến lược 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
42 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2013 ĐPK
45 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2015 04/02/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
48 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2015
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 7 B 7 (B)
51 Quy hoạch du lịch 6 6.9 C 6.9 (C) 19/05/2015
52 Kinh tế lượng 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo