Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Diệu Anh
Mã sinh viên: 0641290370
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/09/2012 15/10/2012
12 Xã hội học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 05/02/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) ** ** ** ** ** ** ** 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2013 29/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 21/01/2013 25/02/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2013 04/10/2013
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Địa lý kinh tế I (I)
26 Kinh tế lượng I (I)
27 Tâm lý học du lịch ** ** ** (I) 30/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tổ chức sự kiện I (I)
29 Phương pháp nghiên cứu KH I (I)
30 Tiếng anh 5 I (I)
31 Quản trị tài chính I (I)
32 Quản trị kinh doanh lữ hành ** ** ** (I) 09/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Marketing du lịch ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
35 Thực hành nghiệp vụ 2 6 C 6 (C)
36 Giao tiếp chuyên môn ** ** ** (I) 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Du lịch bền vững ** ** ** (I) 06/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
39 Quản trị chiến lược I (I)
40 Quản trị nhân lực I (I)
41 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
42 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo