Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Thị Tường Vân
Mã sinh viên: 0641290385
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 9 9.3 A 9.3 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 8 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
15 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2013 05/02/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9.5 A 9.5 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
30 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Giao tiếp chuyên môn 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
37 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
39 Quản trị chiến lược 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
40 Quản trị nhân lực 9 8.9 A 8.9 (A) 17/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
42 Du lịch bền vững 9 8.9 A 8.9 (A) 26/08/2013
43 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
45 Tin quản trị 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 24/02/2014
46 Tiếng Anh Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2014
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Quy hoạch du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo