Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Hà
Mã sinh viên: 0641290386
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 0 1.3 0 F F 1.3 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 3 2 4 F D 4 (D) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2012 15/10/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
11 Xã hội học 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/09/2012 10/10/2012
13 Nhập môn Du lịch học 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
15 Kinh tế vĩ mô ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2013
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 13/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
20 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 23/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý kế toán (DL) ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 30/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế lượng I (I)
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 06/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
32 Giao tiếp chuyên môn 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
36 Du lịch bền vững 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
37 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
38 Quản trị chiến lược I (I)
39 Quản trị nhân lực 4 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2014
40 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
41 Tiếng Anh Khách sạn I (I)
42 Thực hành nghiệp vụ 3 6.8 C 6.8 (C)
43 Tiếng Anh Du lịch ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin quản trị I (I)
45 Tin quản trị ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh Du lịch ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
49 Tiếng anh 2 ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 3 I (I)
51 Toán cao cấp C1 ** 1.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 09/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 5 I (I)
53 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo