Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0641290388
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 0 0 0 F F 0 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 2 4 D 4 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
11 Xã hội học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
12 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 6 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 10/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 30/06/2014 07/08/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
22 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng I (I)
27 Tâm lý học du lịch 5 5.6 C 5.6 (C) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
30 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
31 Marketing du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
34 Giao tiếp chuyên môn 6 6 C 6 (C) 22/01/2014
35 Giao tiếp chuyên môn I (I)
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
37 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
38 Quản trị tài chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
39 Quản trị chiến lược 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
40 Quản trị nhân lực 7 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
42 Du lịch bền vững 6.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
44 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
46 Tiếng Anh Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
47 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
50 Địa lý Du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 18/05/2015
51 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
52 Tiếng anh 3 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2014
53 Toán cao cấp C1 0.5 2 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 17/02/2015
54 Kinh tế lượng 2.5 2 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 09/02/2015 21/02/2015
55 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
56 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
58 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2014
59 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
60 Tiếng anh 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2013
61 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2013
62 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo