Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiển
Mã sinh viên: 0641290400
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 6 1.7 5 F D 5 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
12 Nhập môn Du lịch học 5 5 D 5 (D) 13/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2013 25/09/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 06/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
24 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
25 Kinh tế lượng 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
26 Tâm lý học du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 10 9.7 A 9.7 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
29 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2014
30 Giới thiệu hội họa Việt nam 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
31 Tiếng anh 5 7.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7.5 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 10 A 10 (A)
37 Giao tiếp chuyên môn 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
38 Du lịch bền vững 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
41 Quản trị chiến lược 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
42 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
44 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 9.5 A 9.5 (A)
47 Tiếng Anh Du lịch 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
50 Địa lý Du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 18/05/2015
51 Xã hội học 5 6 C 6 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo