Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 0641290404
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 6 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 5 6 C 6 (C) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) ** 8 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tâm lý học du lịch 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 6 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
30 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 5 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2014 25/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
37 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
38 Du lịch bền vững 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2014
41 Quản trị chiến lược 6 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
42 Quản trị nhân lực 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
44 Tiếng Anh Khách sạn 0 8.5 2.2 7.9 F B 7.9 (B) 14/01/2015 05/02/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
46 Tiếng Anh Du lịch 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2015 02/02/2015
47 Tin quản trị 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Địa lý Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 5 D 5 (D)
51 Quy hoạch du lịch 7 7.6 B 7.6 (B) 19/05/2015
52 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
53 Tiếng anh 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo