Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuý Dung
Mã sinh viên: 0641290413
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6 C 6 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 14/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 3 9 F A 9 (A) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 9 3 9 F A 9 (A) 21/01/2013 25/02/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2013 ĐPK
25 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Giao tiếp chuyên môn 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
37 Du lịch bền vững 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2014
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
40 Quản trị chiến lược 9 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2014
41 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
45 Tiếng Anh Du lịch 8 8 B 8 (B) 13/01/2015
46 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
48 Quy hoạch du lịch 6 7.1 B 7.1 (B) 19/05/2015
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch 9 8.9 A 8.9 (A) 18/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo