Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 0641290416
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
9 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
10 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
11 Xã hội học 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
14 Kinh tế vi mô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
24 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2013
25 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
26 Tâm lý học du lịch 9 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
29 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
30 Quản trị tài chính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2014 25/01/2014
31 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
32 Marketing du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
34 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Giao tiếp chuyên môn 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/01/2014 17/02/2014
36 Quản trị chiến lược 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
37 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
39 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
42 Tiếng Anh Khách sạn 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 14/01/2015 05/02/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
44 Tiếng Anh Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
45 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
48 Quy hoạch du lịch 5 6.1 C 6.1 (C) 19/05/2015
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/03/2014 19/03/2014
50 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 19/08/2013
52 Tiếng anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo