Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng
Mã sinh viên: 0641290417
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 0 ** 3 ** F ** ** 13/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn khoa học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) ** ** ** ** 28/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
18 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/01/2013 01/02/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 3 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2013
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
23 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
24 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
26 Tiếng anh 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
27 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
28 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
29 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
30 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
32 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2014 25/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Giao tiếp chuyên môn 6 6.2 C 6.2 (C) 22/01/2014
39 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
42 Quản trị chiến lược 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
43 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
45 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2015 ĐPK
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015 ĐPK
48 Tin quản trị 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
49 Kinh tế du lịch 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/05/2015
50 Địa lý Du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 18/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
52 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 28/01/2015
53 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo