Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Phương Hạnh
Mã sinh viên: 0641290423
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
2 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
3 Tiếng anh 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2012 15/10/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
5 Toán cao cấp C1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/03/2012 06/04/2012
6 Nhập môn Du lịch học 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
7 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
8 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
9 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 08/10/2012
12 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
13 Xác suất thống kê toán 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
14 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2014 ĐPK
16 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
17 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 19/01/2013 09/02/2013
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
22 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/01/2013 22/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 05/02/2013
24 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
25 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
26 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
28 Giao tiếp chuyên môn 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
29 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
30 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
31 Marketing du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
33 Quản trị tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
34 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
35 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
36 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
37 Quản trị chiến lược 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2013
41 Tin quản trị 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
42 Tiếng Anh Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
44 Tiếng Anh Khách sạn 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
45 Quy hoạch du lịch 7 7.9 B 7.9 (B) 19/05/2015
46 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
48 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
50 Toán cao cấp C1 8 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2014
51 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/04/2013 ĐPK
52 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo