Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thái Hiển
Mã sinh viên: 0641290425
Lớp: ĐH QTKD DL 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2012 06/04/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2013 05/02/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2013 25/02/2013
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
23 Tiếng anh 4 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
24 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
25 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
26 Tâm lý học du lịch 6 5.9 C 5.9 (C) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
29 Tiếng anh 4 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2014
30 Giới thiệu hội họa Việt nam 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 05/02/2015
31 Giao tiếp chuyên môn 5 6 C 6 (C) 17/12/2014
32 Tiếng anh 5 8.5 8 B 8 (B) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2014 25/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 6 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 10 A 10 (A)
38 Giao tiếp chuyên môn 3 4 D 4 (D) 22/01/2014
39 Du lịch bền vững 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
42 Quản trị chiến lược 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
43 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
45 Tin quản trị 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 6.8 C 6.8 (C)
47 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2015
48 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch 5 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
51 Địa lý Du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 18/05/2015
52 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo