Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Kiên
Mã sinh viên: 0641290428
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 9 9 A 9 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 ** 2 ** F ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Xác suất thống kê toán 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 17/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6 C 6 (C) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.5 B 7.5 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 18/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 F (I)
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
21 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 2 4 D 4 (D) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 0 4 0.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
31 Quản trị tài chính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5 D 5 (D) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) I (I)
37 Du lịch bền vững ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 06/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Quản trị chiến lược 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
39 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/06/2014 08/08/2014
42 Tin quản trị I (I)
43 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 6.8 C 6.8 (C)
45 Tiếng Anh Du lịch 5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 0 F (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo