Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thu
Mã sinh viên: 0641290433
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5 D 5 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.6 D 4.6 (D) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 3 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 05/02/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.3 A 9.3 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 06/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
37 Giáo dục thể chất 5 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 14/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
39 Du lịch bền vững 9 9 A 9 (A) 06/07/2014
40 Quản trị chiến lược 6 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2014
41 Quản trị nhân lực 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) ** 7.5 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 07/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 04/08/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
45 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 12/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
48 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
49 Kinh tế du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2015
50 Địa lý Du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
52 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế lượng I (I)
54 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
55 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2014
56 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo