Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0641290438
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 01/03/2012 06/04/2012
6 Nhập môn tin học 7 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 04/09/2012 15/10/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.7 A 8.7 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 14/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế vĩ mô ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 2 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị kinh doanh lữ hành ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 09/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Marketing du lịch 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/01/2014 27/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
38 Du lịch bền vững 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2014
39 Quản trị chiến lược 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
40 Quản trị nhân lực 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
44 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7 B 7 (B)
46 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2015
47 Kinh tế du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 18/05/2015
48 Quy hoạch du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)
50 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo