Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 0641290441
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7 B 7 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
21 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
30 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 19/07/2014
31 Quản trị tài chính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2014 28/01/2015
32 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
33 Tiếng anh 5 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 03/01/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
40 Du lịch bền vững 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
41 Quản trị chiến lược 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2014
42 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
45 Tin quản trị 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 12/01/2015 04/02/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 7 B 7 (B) 28/01/2015 ĐPK
47 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
48 Tiếng Anh Du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
49 Kinh tế du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
51 Địa lý Du lịch 9 9 A 9 (A) 18/05/2015
52 Xác suất thống kê toán 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/03/2014 11/03/2014
53 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
54 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 28/01/2015
55 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo