Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 0641290453
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 10 A 10 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
30 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
31 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
32 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 03/01/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
34 Kinh tế lượng 4.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2014
35 Giao tiếp chuyên môn 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
36 Tiếng anh 5 7.5 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2014
37 Quản trị tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
39 Du lịch bền vững 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2014
40 Quản trị chiến lược 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
41 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
44 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
45 Tin quản trị 4.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
48 Kinh tế du lịch 9.5 9.5 A 9.5 (A) 18/05/2015
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
51 Địa lý Du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 18/05/2015
52 Kinh tế lượng 0.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo