Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0641290463
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 22/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/03/2012 09/04/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 9 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2012
15 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 13/08/2013 28/08/2013
16 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2013
17 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 27/08/2013 17/10/2013 ĐPK
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
19 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
20 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
23 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
24 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
25 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.4 B 8.4 (B) 21/01/2013
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
27 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
28 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
29 Kinh tế lượng 2 1.5 3 2.7 F F 3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
30 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
31 Quản trị doanh nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
32 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
33 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
34 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
35 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
36 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
37 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
38 Quản trị tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
39 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
40 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
41 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
42 Tài chính công ** ** ** ** 28/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
44 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 28/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
46 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
48 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
49 Quản trị chiến lược 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
50 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
52 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
53 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
54 Kế toán thuế 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
55 Kiểm toán 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
56 Kế toán tài chính 3 3 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2015
57 Kế toán sự nghiệp 5 6 C 6 (C) 08/07/2015
58 Kế toán quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
59 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 01/01/2015
60 Tin kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
61 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
62 Tin quản trị 8 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
63 Tiếng Anh Khách sạn 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
64 Kế toán tài chính 4 5 6.1 C 6.1 (C) 25/12/2014
65 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
66 Tiếng Anh Du lịch 8 8 B 8 (B) 13/01/2015
67 Thanh toán quốc tế trong du lịch 5 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2015
68 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2015
69 Kế toán công ty 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/05/2016
70 Địa lý Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
71 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
72 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/02/2014
73 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2014
74 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
75 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
76 Kinh tế lượng 2 8.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/03/2014 17/03/2014
77 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
78 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
79 Thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
80 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/08/2013 15/09/2013
81 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 17/08/2013
82 Kế toán tài chính 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo