Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thương
Mã sinh viên: 0641290465
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8 B 8 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2012
15 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 7 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 8 B 8 (B) 06/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
23 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
24 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 04/10/2013
26 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
27 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
28 Kinh tế lượng 2 2 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2013 10/10/2013 ĐPK
29 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
30 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
32 Giao tiếp chuyên môn 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
33 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 3 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
39 Du lịch bền vững 5 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2014
40 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
41 Quản trị nhân lực 7 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2014
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
45 Tin quản trị 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 7 B 7 (B)
48 Tiếng Anh Du lịch 6 7 B 7 (B) 13/01/2015
49 Kinh tế du lịch 9.5 9.5 A 9.5 (A) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
51 Địa lý Du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 18/05/2015
52 Kinh tế lượng 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 05/03/2014 17/03/2014
53 Tiếng anh 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
54 Xác suất thống kê toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo