Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Hảo
Mã sinh viên: 0641290467
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2012 ĐPK
8 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2013 ĐPK
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 4 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
25 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
26 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2013
27 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
28 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
29 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
30 Quản trị tài chính 5 6 C 6 (C) 06/01/2014
31 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
32 Marketing du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
34 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
36 Du lịch bền vững 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
37 Quản trị chiến lược 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2014
38 Quản trị nhân lực 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
40 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
41 Kỹ năng văn phòng 6 7 B 7 (B) 23/08/2013
42 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
43 Tin quản trị 0 9.5 3.2 9.5 F A 9.5 (A) 12/01/2015 04/02/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2015
46 Kinh tế du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 18/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
48 Địa lý Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
49 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
50 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
51 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2013
52 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo