Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Thời
Mã sinh viên: 0641290480
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 8 B 8 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 10 9.8 A 9.8 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
25 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
26 Tổ chức sự kiện 10 9.5 A 9.5 (A) 23/09/2013
27 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
28 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 11/07/2014
29 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2014
30 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
31 Giao tiếp chuyên môn 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
37 Tài chính công ** ** ** ** 28/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
39 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 28/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
41 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
42 Kế toán tài chính 3 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
44 Kiểm toán 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
45 Kế toán sự nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2015
46 Du lịch bền vững 9 8.9 A 8.9 (A) 06/07/2014
47 Quản trị chiến lược 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
48 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
51 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
52 Kế toán thuế 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2014
53 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
54 Tin kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
55 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2015
56 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2015
57 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
58 Kế toán tài chính 4 7 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
59 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
60 Tiếng Anh Du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2015
61 Địa lý Du lịch 9 9 A 9 (A) 18/05/2015
62 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
63 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 8 B 8 (B) 18/05/2015
64 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.1 B 7.1 (B) 14/05/2015
65 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
66 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
67 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
68 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
69 Tin văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2014
70 Thuế 6 7 B 7 (B) 13/03/2013
71 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
72 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo