Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Cung
Mã sinh viên: 0641290481
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
21 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
23 Tâm lý học du lịch 6 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2013
24 Tổ chức sự kiện 10 9 A 9 (A) 23/09/2013
25 Phương pháp nghiên cứu KH 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
26 Kinh tế lượng 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
29 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
30 Kinh tế lượng 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
38 Du lịch bền vững 4 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
39 Quản trị chiến lược 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2014
40 Quản trị nhân lực 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/06/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
44 Tin quản trị 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/01/2015 04/02/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
47 Tiếng Anh Du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
48 Địa lý Du lịch 5 6 C 6 (C) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
50 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8.5 8.4 B 8.4 (B) 18/05/2015
51 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 09/02/2015
52 Toán cao cấp C1 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2013 28/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo