Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Hữu Đoàn
Mã sinh viên: 0641360006
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 5 D 5 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I)
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
16 Mạng máy tính 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 15/01/2013 01/02/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 0 3 2 4 F D 4 (D) 31/08/2013 07/09/2013
21 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2013
23 Lập trình Windows 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/10/2013 01/10/2013
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2013
26 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 26/09/2013
27 Tối ưu hoá 9 8 B 8 (B) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
30 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 6 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2014
34 Công nghệ XML 10 9 A 9 (A) 29/07/2014
35 Hệ chuyên gia 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 ** 2.3 ** F ** ** 25/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6 C 6 (C) 14/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014
39 Phần mềm mã nguồn mở 6.5 6 C 6 (C) 25/06/2014
40 Xử lý ảnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2014
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.2 B 8.2 (B)
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Java và xử lý phân bố 4 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2015
49 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 30/08/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/09/2014 25/09/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
54 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 4 I (I)
56 Trí tuệ nhân tạo ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 27/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo