Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0641360015
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 0.5 F 0.5 (F)
7 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 08/01/2013 31/01/2013
17 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 3 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 3 2 4 F D 4 (D) 31/08/2013 07/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
23 Lập trình Windows 1 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2013
24 Phương pháp tính ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 5.5 1.9 5.6 F C 5.6 (C) 13/09/2013 05/10/2013
26 Thiết kế web 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/09/2013 26/09/2013
27 Tối ưu hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 04/01/2014 24/02/2014
30 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2013 23/01/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 04/07/2014 20/08/2014
34 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2014
35 Hệ chuyên gia ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2014 14/08/2014
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/07/2014 08/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
39 Phần mềm mã nguồn mở 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2014 03/09/2014
40 Xử lý ảnh 7 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2014
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 07/01/2015 05/02/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.7 A 8.7 (A)
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7 B 7 (B) 15/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Java và xử lý phân bố 5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2015
49 Xác suất thống kê toán I (I)
50 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 02/09/2014 25/09/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2014
54 Kiến trúc máy tính I (I)
55 Đồ hoạ máy tính 6 6 I C 6 (C) 18/03/2013
56 Kiến trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/02/2015 17/02/2015
57 Lập trình hướng đối tượng 5 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2015
58 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo