Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hóa
Mã sinh viên: 0641360017
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/09/2013 21/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/09/2013 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2014 24/02/2014
31 Giao diện người - máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
35 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2014
36 Công nghệ XML 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2014
37 Hệ chuyên gia 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 25/06/2014 14/08/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
41 Xử lý ảnh I (I)
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 0 F (I) 07/01/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
46 Xử lý ảnh 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
48 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2016
52 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.9 B 7.9 (B) 20/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
54 Thiết kế Web 8 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2016
55 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 15/08/2013
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo