Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Chúng
Mã sinh viên: 0641360026
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 1 F 1 (F)
7 Kỹ thuật lập trình 1 4 2 4 F D 4 (D) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Kỹ thuật lập trình I (I)
15 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2015
17 Phương pháp tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 28/08/2015 12/09/2015
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013 ĐPK
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2013 26/02/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2013
21 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 12/01/2013
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
23 Phương pháp luận sáng tạo 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
25 Nhập môn tin học 0 9 2 8 F B 8 (B) 25/02/2013
26 Lập trình hướng đối tượng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 31/08/2013 07/09/2013
27 Đồ hoạ máy tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 19/08/2013 28/08/2013
28 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
29 Lập trình Windows 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2013
30 Phương pháp tính ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
32 Thiết kế web 7 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
33 Lập trình hướng đối tượng 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/07/2014 06/08/2014
34 Phương pháp tính I (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 24/12/2014 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế web I (I)
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 04/01/2014 24/02/2014
39 Giao diện người - máy 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2014
40 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
41 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 02/01/2014 17/02/2014
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 25/06/2014 14/08/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/07/2014 08/08/2014
44 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** 2.5 ** 3 ** F 3 (F) 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2014
47 Công nghệ XML 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2014
48 Hệ chuyên gia 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/07/2014 15/08/2014
49 Phần mềm mã nguồn mở ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Xử lý ảnh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
51 Xử lý ảnh ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 22/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** 02/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
54 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/01/2015 05/02/2015
55 Đồ án chuyên ngành CNPM 3.3 F 3.3 (F)
56 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản I (I)
57 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
58 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản I (I)
59 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chuyên ngành HTTT 0 F (I)
61 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 10 9.6 A 9.6 (A) 15/05/2015
62 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.3 C 6.3 (C)
63 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.1 C 6.1 (C) 18/05/2015
64 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
65 Java và xử lý phân bố ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** (I) 28/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
68 Hóa học 1 0 0 F (I) 04/09/2012
69 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 01/03/2014
70 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 30/08/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 05/09/2014
72 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Phương pháp tính I (I)
74 Đồ hoạ máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
75 Tối ưu hoá 0 6.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/08/2013 10/09/2013
76 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013
77 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** 0 ** 1.1 ** F 1.1 (F) 12/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
79 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** ** ** ** 18/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 09/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
81 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
82 Java và xử lý phân bố 6 6 C 6 (C) 03/09/2015
83 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo