Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Vinh
Mã sinh viên: 0641360029
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 6 C 6 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 7 B 7 (B) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 31/08/2013 07/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 5.5 6 C 6 (C) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 01/09/2013 21/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2013 05/10/2013
27 Thiết kế web 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/09/2013 26/09/2013
28 Tối ưu hoá ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 04/01/2014 24/02/2014
31 Giao diện người - máy 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2014
35 Công nghệ XML 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/07/2014 13/08/2014
36 Hệ chuyên gia ** 1 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5.5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/07/2014 08/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 07/01/2015 05/02/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.7 C 6.7 (C)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2014
49 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp tính ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Trí tuệ nhân tạo ** 8 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 02/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thiết kế web 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 02/09/2014 30/09/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo