Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Sa Mạnh Tùng
Mã sinh viên: 0641360036
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 1 4 D 4 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/01/2013 11/04/2013 ĐPK
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 7 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
27 Thiết kế web 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
28 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
29 Tối ưu hoá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2013 24/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
32 Giao diện người - máy 0 1.7 F 1.7 (F) 17/02/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
35 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/07/2014
38 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2014
39 Hệ chuyên gia 7.5 7 B 7 (B) 27/07/2014
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phần mềm mã nguồn mở 5 5 D 5 (D) 25/06/2014
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2015 05/02/2015
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 A 9 (A)
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
46 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 22/12/2014
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 02/01/2015 03/02/2015
48 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
51 Java và xử lý phân bố ** 7.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 18/05/2015 06/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2014
53 Toán cao cấp 2 5 5 D 5 (D) 02/03/2014
54 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2014 ĐPK
55 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
57 Toán cao cấp 2 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2013 24/03/2013
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2 2 F F 2 (F) 18/08/2013 17/09/2013
59 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo