Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phượng Anh
Mã sinh viên: 0641360037
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2012
13 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2013 28/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 31/08/2013 07/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2013 28/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Giao diện người - máy 9 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014 ĐPK
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/01/2014 17/02/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
35 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
36 Công nghệ XML 10 9.7 A 9.7 (A) 29/07/2014
37 Hệ chuyên gia 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8.5 8 B 8 (B) 25/06/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
41 Xử lý ảnh 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 02/01/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 19/12/2014
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 07/01/2015 05/02/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 7 B 7 (B) 30/12/2014
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 26/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2013
51 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo