Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Hữu Bảo
Mã sinh viên: 0641360038
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6 C 6 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/01/2013 28/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
20 Nhập môn lôgic học I (I)
21 Lập trình hướng đối tượng 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 31/08/2013 09/10/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 21/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** 3.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 13/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế web 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 26/09/2013 09/10/2013
28 Giao diện người - máy 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2014 27/02/2014
29 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** ** ** ** 28/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/01/2014 17/02/2014
31 Tối ưu hoá 8 7.3 I B 7.3 (B) 24/01/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Pháp luật đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2016
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
37 Công nghệ XML I (I)
38 Quản lý các dự án CNTT 8 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2014
39 Công nghệ XML ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 29/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ chuyên gia I (I)
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 ** 1.1 ** F ** ** 25/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2014
44 Phần mềm mã nguồn mở ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** 5.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 19/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2015
49 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.7 C 6.7 (C)
50 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
51 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
52 Java và xử lý phân bố ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
55 Mạng máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 20/08/2013 30/09/2013
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
57 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 05/03/2014
58 Mạng máy tính 5 5 D 5 (D) 04/02/2016
59 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
60 Lập trình hướng đối tượng 4 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2015
61 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Thiết kế web 7 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2014
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
64 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2015
65 Tối ưu hoá ** 7.5 ** 7 ** B 7 (B) 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Lập trình Web 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/02/2014 19/03/2014
67 Hệ chuyên gia 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2015 15/02/2015
68 Java và xử lý phân bố 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
69 Công nghệ XML 9 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2015
70 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo