Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Chung
Mã sinh viên: 0641360043
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 0.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 29/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ thuật lập trình 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
14 Mạng máy tính I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/01/2013 26/02/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 2 6 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2013 31/01/2013
19 Mạng máy tính 4 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2013
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2013 ĐPK
22 Phương pháp luận sáng tạo 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 13/09/2013 05/10/2013
24 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 26/09/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 07/09/2013
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2013 21/09/2013
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
28 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
29 Tối ưu hoá 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/12/2013 24/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
31 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
35 Công nghệ XML 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/07/2014 13/08/2014
36 Hệ chuyên gia 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/07/2014
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 08/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2014 03/09/2014
41 Xử lý ảnh I (I)
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/01/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 5.3 D 5.3 (D)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2014 30/01/2015
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
48 Giáo dục quốc phòng (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Java và xử lý phân bố 4 4.5 D 4.5 (D) 18/05/2015
51 Toán cao cấp 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2014
52 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
53 Mạng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/08/2013 30/09/2013
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 05/03/2014 21/03/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2014
56 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/03/2013 10/03/2013
57 Đồ hoạ máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/03/2013 18/03/2013
58 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 09/03/2013
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2014
61 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo