Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tài Thắng
Mã sinh viên: 0641360051
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 0.6 F 0.6 (F)
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I)
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/10/2012
9 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
13 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 09/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kiến trúc máy tính I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2013
18 Mạng máy tính 0 0 F (I)
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 22/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
24 Kiến trúc máy tính I (I)
25 Kiến trúc máy tính I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2013 05/10/2013
28 Thiết kế web 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 26/09/2013 26/09/2013
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Đồ hoạ máy tính I (I)
31 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/09/2013 21/09/2013
32 Lập trình Windows 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/10/2013 01/10/2013
33 Phương pháp tính I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tối ưu hoá ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 2.3 F 2.3 (F) 14/01/2014
39 Giao diện người - máy 6 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
40 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2014 17/02/2014
41 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
42 Công nghệ XML 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 29/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hệ chuyên gia I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/07/2014 08/08/2014
46 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2014
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Xử lý ảnh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2014
49 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 19/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 07/01/2015 05/02/2015
52 Đồ án chuyên ngành CNPM 2.7 F 2.7 (F)
53 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản I (I)
54 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 0 F (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I) 04/09/2012
59 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
60 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 27/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Thiết kế web 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 04/02/2015 06/03/2015
63 Toán cao cấp 2 I (I)
64 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 29/08/2014
69 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 02/09/2014 29/09/2014
70 Thiết kế web 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/09/2014 30/09/2014
71 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
73 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Công nghệ XML ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo