Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Anh Phương
Mã sinh viên: 0641360053
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 19/03/2012 10/04/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 0.8 F 0.8 (F)
7 Kỹ thuật lập trình 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 F 1 (F)
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.2 F 1.2 (F)
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2013 31/01/2013
17 Mạng máy tính 0 5 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 12/01/2013 28/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 17/02/2013 01/02/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 ** 1.5 ** F ** ** 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp luận sáng tạo 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2013 15/04/2013
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Lập trình hướng đối tượng 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 31/08/2013 07/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 19/08/2013 28/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2013
26 Phương pháp tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** 6.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế web 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 26/09/2013
29 Đồ hoạ máy tính I (I)
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 0.3 F 0.3 (F) 14/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
32 Giao diện người - máy 0 0 F (I) 17/02/2014
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 02/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3 4.5 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 20/07/2014 18/08/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/07/2014 20/08/2014
41 Công nghệ XML 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2014
42 Hệ chuyên gia 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/07/2014 15/08/2014
43 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 08/08/2014
45 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1 5 F D 5 (D) 02/07/2014 18/08/2014
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản I (I)
47 Xử lý ảnh ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 22/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 1 F 1 (F) 02/01/2015
49 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 ** 2 ** F ** ** 07/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chuyên ngành CNPM 2.7 F 2.7 (F)
52 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
54 Công nghệ thực tại ảo I (I)
55 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản I (I)
56 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 16/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
58 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
59 Tối ưu hoá I (I)
60 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
61 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
62 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
63 Khai thác dữ liệu (Data Mining) I (I)
64 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
65 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
67 Java và xử lý phân bố ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Toán cao cấp 2 ** 2.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2014 28/09/2014
70 Kiến trúc máy tính I (I)
71 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/08/2013 23/09/2013
72 Kiến trúc máy tính I (I)
73 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Giáo dục thể chất 2 I (I)
75 Toán cao cấp 2A I (I)
76 Đồ hoạ máy tính ** 9 ** 8 ** B 8 (B) 08/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Toán cao cấp 2 I (I)
78 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/03/2014 19/03/2014
79 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2014 12/03/2014
80 Lập trình hướng đối tượng 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
81 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/09/2014 29/09/2014
82 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 20/08/2013 17/09/2013
83 Tối ưu hoá I (I)
84 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
86 Java và xử lý phân bố ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo