Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Duy Tiến
Mã sinh viên: 0641360055
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 2 4 D 4 (D) 17/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 29/09/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2013 11/04/2013 ĐPK
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2013
18 Mạng máy tính 0 0 F (I)
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 15/01/2013 01/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
21 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2014
22 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
24 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 01/10/2013
26 Phương pháp tính 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
28 Thiết kế web I (I)
29 Thiết kế web 8 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
30 Tối ưu hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
33 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 6.5 7 B 7 (B) 04/07/2014
38 Hệ chuyên gia 8.5 7.5 B 7.5 (B) 27/07/2014
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
42 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015 ĐPK
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.3 B 8.3 (B)
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 26/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2014
51 Phương pháp tính 1.5 3 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 07/02/2015 19/02/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2014 12/03/2014
53 Lập trình hướng đối tượng 5 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/03/2013 29/03/2013
55 Trí tuệ nhân tạo 4 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2014
56 Công nghệ XML 9 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo