Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Huy
Mã sinh viên: 0641360062
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5 D 5 (D) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2012
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2015 23/09/2015
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2 2 F F 2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 18/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 08/01/2013
18 Mạng máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 31/08/2013 07/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/09/2013 21/09/2013
25 Lập trình Windows 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/10/2013 01/10/2013
26 Phương pháp tính 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6 C 6 (C) 13/09/2013
28 Thiết kế web 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 26/09/2013 26/09/2013
29 Tối ưu hoá 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 31/12/2013 24/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
32 Giao diện người - máy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lập trình Windows I (I)
37 Tối ưu hoá 2.5 7.5 1.7 5 F D 5 (D) 18/12/2014 23/01/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 8 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2014
40 Công nghệ XML ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 29/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ chuyên gia ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7.5 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/07/2014 08/08/2014
44 Phần mềm mã nguồn mở ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
46 Xử lý ảnh 5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2014
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2015
48 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2014
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
50 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
51 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2015
52 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
54 Java và xử lý phân bố ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 12/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 0 F (I)
56 Toán rời rạc I (I)
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 05/09/2014
58 Phương pháp tính 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/09/2014 25/09/2014
59 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lập trình hướng đối tượng 5 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2015
61 Đồ hoạ máy tính 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2015 18/02/2015
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
63 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
64 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2014
65 Java và xử lý phân bố 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo