Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Tương Duy
Mã sinh viên: 0641360068
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 1.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 0.5 F 0.5 (F)
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I)
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 F (I)
9 Tin văn phòng 0 0 F (I)
10 Toán cao cấp 2 0 ** 0.2 ** F ** ** 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I)
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 0.4 F 0.4 (F)
13 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2013 ĐPK
15 Kỹ thuật lập trình 0 3 0 2 F F 2 (F) 27/08/2013 04/09/2013
16 Toán cao cấp 2 0 0.5 0.7 1 F F 1 (F) 01/09/2013 27/09/2013
17 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
18 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
19 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3.5 4 D 4 (D) 15/01/2014
22 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 16/02/2014
24 Nhập môn lôgic học 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
29 Phương pháp tính 0 0 3 3 F F 3 (F) 19/07/2014 14/08/2014
30 Phân tích thiết kế hệ thống 7 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
31 Thiết kế web I (I)
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5 D 5 (D) 24/06/2014
33 Đồ hoạ máy tính I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình Windows 1 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 18/07/2014 19/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
37 Tối ưu hoá 4.5 5 3 3.3 F F 3.3 (F) 18/12/2014 23/01/2015
38 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
39 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
40 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2015 31/01/2015
41 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
42 Thiết kế web 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 26/12/2014 30/01/2015
43 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
45 Công nghệ XML 8 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2015
46 Hệ chuyên gia I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phần mềm mã nguồn mở ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 13/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Xử lý ảnh 6 6 C 6 (C) 27/12/2015
51 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành CNPM 5 5 D 5 (D) 01/01/2016
53 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 2.2 F 2.2 (F) 06/01/2016
54 Phát triển phần mềm theo cấu phần 5 5 D 5 (D) 16/12/2015
55 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
56 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
57 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
59 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
60 Toán cao cấp 1 (100301) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2014
61 Toán cao cấp 2 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 02/03/2014 15/03/2014
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2014
64 Kỹ thuật lập trình 8.5 8 B 8 (B) 09/09/2014
65 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
66 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/03/2015
67 Đồ hoạ máy tính 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 08/02/2015 18/02/2015
68 Toán cao cấp 2 3 5 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 17/02/2015
69 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2015
70 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2015
71 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2015
72 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
73 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
74 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2015 18/09/2015
75 Lập trình hướng đối tượng 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
76 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
77 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 03/03/2016
78 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7 B 7 (B) 24/08/2015
80 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo