Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Kỳ
Mã sinh viên: 0641360071
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 9 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 15/01/2013 01/02/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 2 4 D 4 (D) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 31/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2013 28/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web 9 8 B 8 (B) 26/09/2013
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tối ưu hoá 7.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2014
37 Công nghệ XML 8 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2014
38 Hệ chuyên gia 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2014
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2014 14/08/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/07/2014 08/08/2014
41 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
42 Xử lý ảnh 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2015 ĐPK
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 30/01/2015
48 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 11/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Java và xử lý phân bố 6.5 5.9 C 5.9 (C) 12/05/2015
51 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2013
54 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/02/2015 09/03/2015
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
57 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo