Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Quang Huy
Mã sinh viên: 0641360079
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 15/03/2013 ĐPK
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 10 10 A 10 (A) 18/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2013
16 Mạng máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
18 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 10 9.7 A 9.7 (A) 31/08/2013
21 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
23 Lập trình Windows 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/09/2013
24 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 03/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2013
26 Thiết kế web 9 9 A 9 (A) 26/09/2013
27 Tối ưu hoá 9.5 9 A 9 (A) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
30 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 02/12/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/08/2014 ĐPK
35 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2014
36 Công nghệ XML 10 10 A 10 (A) 29/07/2014
37 Hệ chuyên gia 7.5 7 B 7 (B) 27/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 14/07/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
41 Xử lý ảnh 4 5 D 5 (D) 14/01/2015 ĐPK
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 9.3 A 9.3 (A)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2014
47 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 3.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/05/2015 01/06/2015
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 26/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
51 Xác suất thống kê 1 1 3 3 F F 3 (F) 02/03/2015 21/02/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo