Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Thành
Mã sinh viên: 0641360085
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 17/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 9 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 9 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 5.5 6 C 6 (C) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
24 Lập trình Windows 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web 9 9 A 9 (A) 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
31 Giao diện người - máy 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** 7.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 02/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
35 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 04/07/2014
36 Công nghệ XML 10 10 A 10 (A) 29/07/2014
37 Hệ chuyên gia 9.5 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 14/07/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
41 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.8 B 7.8 (B)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 26/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Toán cao cấp 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2014 15/03/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2014
51 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
53 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo