Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Ngọc
Mã sinh viên: 0641360112
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 1 0.7 1.3 F F 1.3 (F) 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 0 0.8 F 0.8 (F)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 27/12/2012
18 Mạng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.5 D 4.5 (D) 17/01/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 30/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
23 Đồ họa ứng dụng 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2016
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Đồ hoạ máy tính I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 0 0 F F 0 (F) 16/09/2013 24/09/2013
28 Lập trình Windows 1 I (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
31 Tối ưu hoá I (I)
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
34 Giao diện người - máy 1.5 0 2.8 1.8 F F 2.8 (F) 17/02/2014 27/02/2014
35 Trí tuệ nhân tạo 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 28/12/2013 23/01/2014
36 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
38 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 04/02/2015
39 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
40 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
42 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 23/01/2015
43 Bảo trì máy tính I (I)
44 Tối ưu hoá 6.5 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
45 Lập trình Windows 7 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
46 Đồ họa ứng dụng 1 9 9 XS 9 (XS) 15/03/2016
47 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
49 Quản lý các dự án CNTT I (I)
50 Công nghệ XML ** ** ** (I) 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
52 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) 27/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
54 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 1.2 ** F ** ** 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** ** ** (I) 20/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Lập trình mạng 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2015 03/06/2015
57 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
58 Hệ thống mã nguồn mở ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 17/03/2016
60 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
61 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
62 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
63 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
64 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
65 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Lập trình hướng đối tượng 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
67 Đồ hoạ máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014
68 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 11/03/2014
69 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 21/08/2013 17/09/2013
70 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Hệ thống mã nguồn mở 8 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2015
72 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/03/2015
73 Bảo trì máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2016
74 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo