Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Sái Hoàng Quân
Mã sinh viên: 0641360114
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 3 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Lập trình Windows 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2013
23 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 4.9 D 4.9 (D) 13/09/2013
25 Thiết kế web 4 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2013
26 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
29 Giao diện người - máy 8 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
32 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
33 Công nghệ XML 9 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
34 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2014
35 Hệ chuyên gia ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 27/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
39 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 19/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 02/01/2015
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
46 Java và xử lý phân bố 4 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/05/2015 12/06/2015 ĐPK
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2015
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2015
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 13/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2012
53 Xác suất thống kê toán I (I)
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
55 Phương pháp tính 4.5 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2014
56 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2013
57 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2013
58 Hệ chuyên gia 5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2015
59 Hệ chuyên gia 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
62 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo