Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cường
Mã sinh viên: 0641360118
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.6 A 8.6 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 8 B 8 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 9 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2013 ĐPK
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 27/12/2012 31/01/2013
17 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 4.5 1.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/09/2013 11/10/2013 ĐPK
27 Thiết kế web 6 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/01/2014 24/03/2014
31 Giao diện người - máy 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
35 Công nghệ XML 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2014 12/08/2014
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 ** 1.3 ** F ** ** 25/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ chuyên gia 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 14/08/2014
38 Phần mềm mã nguồn mở ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
43 Xử lý ảnh 8 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.2 B 8.2 (B)
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2015
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
48 Java và xử lý phân bố 6 6.5 C 6.5 (C) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 09/03/2015 ĐPK
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/08/2013 12/09/2013
53 Đảm bảo chất lượng phần mềm 4 4.9 D 4.9 (D) 18/03/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo