Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Quý
Mã sinh viên: 0641360119
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/12/2012 31/01/2013
17 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6 6 C 6 (C) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.8 A 8.8 (A) 16/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 05/10/2013
27 Thiết kế web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 02/01/2014 17/02/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
35 Công nghệ XML 9.5 ** 9.1 ** A ** 9.1 (A) 19/08/2014 12/08/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
37 Hệ chuyên gia 7 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
38 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 2.5 4 D 4 (D) 20/07/2014
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
43 Xử lý ảnh 5 5 D 5 (D) 22/12/2014
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 5.7 C 5.7 (C)
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7 B 7 (B) 02/01/2015
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 26/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
50 Phương pháp tính 2.5 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo