Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Linh
Mã sinh viên: 0641360121
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/03/2012 06/04/2012 ĐPK
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 10 9 A 9 (A) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Phương pháp luận sáng tạo 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2013 15/04/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 18/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2012
18 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.6 A 8.6 (A) 10/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Đồ hoạ máy tính 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 19/08/2013 28/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
27 Thiết kế web 8 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2013
28 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2014
29 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
30 Tối ưu hoá 6.5 6 C 6 (C) 31/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
33 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
37 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 ** 1.6 ** F ** ** 25/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hệ chuyên gia 8 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 6 C 6 (C) 20/07/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/07/2014 08/08/2014
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
45 Xử lý ảnh 8 7 B 7 (B) 22/12/2014
46 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.7 B 7.7 (B)
47 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2015
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
50 Java và xử lý phân bố 4 4.8 D 4.8 (D) 18/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
52 Đảm bảo chất lượng phần mềm 4 4.4 D 4.4 (D) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo