Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Việt Anh
Mã sinh viên: 0641360132
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 1.3 F 1.3 (F) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 18/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2013 26/02/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2012
16 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
18 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2014
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2016
20 Đồ họa ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2016
21 Công nghệ XML 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/08/2016
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2013 28/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2 2 F F 2 (F) 16/09/2013 24/09/2013
25 Lập trình Windows 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 17/09/2013 01/10/2013
26 Phương pháp tính 0 ** 2 ** F ** ** 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
28 Thiết kế web 3.5 4 D 4 (D) 26/09/2013
29 Giao diện người - máy 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 28/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5 D 5 (D) 02/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
33 Tối ưu hoá 7 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2014
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6 C 6 (C) 06/01/2014
36 Lập trình Windows 7 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
37 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 15/03/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
39 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
40 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
41 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
42 Quản trị mạng 7 7 B 7 (B) 23/01/2015
43 Bảo trì máy tính 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2015
44 Lập trình mạng 0 ** 1.2 ** F ** ** 28/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
46 Hệ thống mã nguồn mở ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
48 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ XML ** ** ** (I) 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
51 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) 27/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 2.2 ** F ** ** 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán cao cấp 2 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2014 15/03/2014
56 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 01/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2016
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 27/08/2013
59 Cơ sở dữ liệu 0 ** 0 ** F ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Toán cao cấp 2 I (I)
61 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 09/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7 KH 7 (KH) 22/03/2016
63 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/09/2015 08/10/2015
64 Hệ thống mã nguồn mở 8 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2015
65 Toán cao cấp 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2015 30/09/2015
66 Toán cao cấp 2 0 ** 0.7 ** F ** ** 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2015
68 Lập trình Windows 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2016
69 Toán cao cấp 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo