Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Huy
Mã sinh viên: 0641360133
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.7 6.4 F C 6.4 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013 ĐPK
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
23 Lập trình Windows 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 01/10/2013 01/10/2013
24 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.4 D 5.4 (D) 11/10/2013 ĐPK
26 Thiết kế web 6 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
27 Tối ưu hoá 10 9 A 9 (A) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
30 Giao diện người - máy 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 02/01/2014 17/02/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
34 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
35 Công nghệ XML 2 8.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/06/2014 12/08/2014
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
37 Hệ chuyên gia 6 6 C 6 (C) 27/06/2014
38 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 5.4 D 5.4 (D) 20/07/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
42 Xử lý ảnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 9 A 9 (A)
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 02/01/2015 03/02/2015
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2015
48 Java và xử lý phân bố 5 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
51 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/03/2014 15/03/2014
52 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/09/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
55 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
56 Toán cao cấp 2 I (I)
57 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2014
59 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
60 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo