Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Đạt
Mã sinh viên: 0641360135
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 27/12/2012 31/01/2013
17 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8.1 B 8.1 (B) 22/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 19/07/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 30/08/2013
24 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
26 Lập trình Windows 1 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 01/10/2013 01/10/2013
27 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
29 Thiết kế web 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2013
30 Tối ưu hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 2.6 ** F ** ** 06/01/2014 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giao diện người - máy 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
36 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
38 Công nghệ XML 8 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
40 Hệ chuyên gia 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
41 Phần mềm mã nguồn mở 0 ** 2.7 ** F ** ** 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/07/2014 08/08/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/07/2014
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** ** 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
46 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
48 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 02/01/2015 03/02/2015
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2015
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
52 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8 B 8 (B) 21/05/2015
53 Giáo dục quốc phòng (I)
54 Java và xử lý phân bố 8 8.2 B 8.2 (B) 18/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
56 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
57 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo