Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0641360145
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.8 A 9.8 (A) 03/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 30/08/2013
22 Lập trình Windows 1 9.5 9.4 A 9.4 (A) 17/09/2013
23 Phương pháp tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 03/09/2013 10/10/2013 ĐPK
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013
25 Thiết kế web 9.5 8.5 A 8.5 (A) 26/09/2013
26 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
29 Giao diện người - máy 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/02/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
32 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
33 Đảm bảo chất lượng phần mềm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2014
34 Hệ chuyên gia 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/06/2014 14/08/2014
35 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 14/07/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
38 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/01/2015 29/01/2015
39 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8 B 8 (B) 19/12/2014
40 Xử lý ảnh 9 9 A 9 (A) 22/12/2014
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.7 A 8.7 (A)
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2015
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9 9 A 9 (A) 26/05/2015
45 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 09/05/2015 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 06/03/2014
48 Đồ hoạ máy tính 9 9 A 9 (A) 05/03/2013
49 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2013
50 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2014
51 Giáo dục thể chất 5 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2015 22/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo