Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Khương Duy
Mã sinh viên: 0641360159
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 11/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 8.5 8 B 8 (B) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 16/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/09/2013 05/10/2013
27 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7.5 8 B 8 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
35 Công nghệ XML 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
36 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
37 Hệ chuyên gia 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
38 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 14/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2014
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2014
43 Xử lý ảnh 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2014
44 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.7 B 7.7 (B)
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9.5 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2015
48 Java và xử lý phân bố 5 5.6 C 5.6 (C) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Toán cao cấp 2 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 28/08/2014 09/10/2014 ĐPK
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2014 28/09/2014
52 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 09/02/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo